Xem theo vòng đấu
Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
2 | Monchengladbach | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 |
3 | Marseille | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 |
4 | AEL Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/12/2012 01:00 |
bảng (KT) |
AEL Limassol Marseille |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2012 01:00 |
bảng (KT) |
Fenerbahce Monchengladbach |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2012 03:05 |
bảng (KT) |
Monchengladbach AEL Limassol |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2012 03:05 |
bảng (KT) |
Marseille Fenerbahce |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2012 01:00 |
bảng (KT) |
Marseille Monchengladbach |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2012 01:00 |
bảng (KT) |
Fenerbahce AEL Limassol |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
Monchengladbach Marseille |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
AEL Limassol Fenerbahce |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
Marseille AEL Limassol |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
Monchengladbach Fenerbahce |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2012 00:00 |
bảng (KT) |
AEL Limassol Monchengladbach |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2012 00:00 |
bảng (KT) |
Fenerbahce Marseille |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |