Xem theo vòng đấu
Bảng J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Schalke 04 | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 14 |
2 | Steaua Bucuresti | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 |
4 | AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/12/2011 03:05 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Schalke 04 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2011 03:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti AEK Larnaca |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2011 01:00 |
bảng (KT) |
AEK Larnaca Maccabi Haifa |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2011 01:00 |
bảng (KT) |
Schalke 04 Steaua Bucuresti |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2011 03:05 |
bảng (KT) |
Schalke 04 AEK Larnaca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2011 03:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Maccabi Haifa |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2011 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Steaua Bucuresti |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2011 00:00 |
bảng (KT) |
AEK Larnaca Schalke 04 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 00:00 |
bảng (KT) |
Schalke 04 Maccabi Haifa |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 00:00 |
bảng (KT) |
AEK Larnaca Steaua Bucuresti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2011 02:05 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa AEK Larnaca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2011 02:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Schalke 04 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |