Xem theo vòng đấu
Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | PSV Eindhoven | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 |
2 | Legia Warszawa | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | FC Rapid Bucuresti | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/12/2011 01:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Legia Warszawa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2011 01:00 |
bảng (KT) |
PSV Eindhoven Rapid Bucuresti |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2011 03:05 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti Hapoel Tel Aviv |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2011 03:05 |
bảng (KT) |
Legia Warszawa PSV Eindhoven |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2011 01:00 |
bảng (KT) |
Legia Warszawa Rapid Bucuresti |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2011 01:00 |
bảng (KT) |
PSV Eindhoven Hapoel Tel Aviv |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2011 02:05 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti Legia Warszawa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2011 02:05 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv PSV Eindhoven |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 02:05 |
bảng (KT) |
Rapid Bucuresti PSV Eindhoven |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2011 02:05 |
bảng (KT) |
Legia Warszawa Hapoel Tel Aviv |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2011 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Rapid Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2011 00:00 |
bảng (KT) |
PSV Eindhoven Legia Warszawa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |