Xem theo vòng đấu
| Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Ma rốc | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
| 2 | Nam Phi | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
| 3 | Liberia | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 |
| 4 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 18/10/2023 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Liberia |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/06/2023 22:00 |
qualifying groups (KT) |
Nam Phi Ma rốc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/03/2023 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Liberia Nam Phi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/03/2023 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Nam Phi Liberia |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/06/2022 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Liberia Ma rốc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/06/2022 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Nam Phi |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |















