Xem theo vòng đấu
Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Cameroon | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 |
2 | Namibia | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
3 | Burundi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
4 | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/09/2023 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Cameroon Burundi |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/06/2023 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Burundi Namibia |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2023 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Namibia Cameroon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2023 03:30 |
qualifying groups (KT) |
Cameroon Namibia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2022 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Burundi Cameroon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2022 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Namibia Burundi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |