Xem theo vòng đấu
| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Cameroon | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
| 2 | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 3 | Cape Verde | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
| 4 | Ethiopia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 17/01/2022 23:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Ethiopia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/01/2022 23:00 |
bảng (KT) |
Cape Verde Cameroon |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 14/01/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Cape Verde Burkina Faso |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/01/2022 23:00 |
bảng (KT) |
Cameroon Ethiopia |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/01/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Cape Verde |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/01/2022 22:59 |
bảng (KT) |
Cameroon Burkina Faso |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |















