Bảng J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Algeria | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 16 |
2 | Ethiopia | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 14 | -3 | 11 |
3 | Seychelles | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
4 | Lesotho | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/09/2016 02:30 |
qualifying groups (KT) |
Algeria Lesotho |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2016 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Ethiopia Seychelles |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2016 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Lesotho Ethiopia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/06/2016 21:00 |
qualifying groups (KT) |
Seychelles Algeria |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2016 21:00 |
qualifying groups (KT) |
Ethiopia Algeria |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2016 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Lesotho Seychelles |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2016 19:30 |
qualifying groups (KT) |
Seychelles Lesotho |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2016 02:30 |
qualifying groups (KT) |
Algeria Ethiopia |
7 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2015 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Lesotho Algeria |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2015 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Seychelles Ethiopia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2015 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Ethiopia Lesotho |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2015 02:30 |
qualifying groups (KT) |
Algeria Seychelles |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |