Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Guinea Bissau | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
2 | Congo | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 |
3 | Zambia | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4 | Kenya | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/09/2016 21:30 |
qualifying groups (KT) |
Zambia Kenya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2016 21:30 |
qualifying groups (KT) |
Congo Guinea Bissau |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2016 19:00 |
qualifying groups (KT) |
Kenya Congo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2016 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Guinea Bissau Zambia |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2016 21:30 |
qualifying groups (KT) |
Congo Zambia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2016 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Kenya Guinea Bissau |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2016 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Guinea Bissau Kenya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2016 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Zambia Congo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2015 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Kenya Zambia |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2015 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Guinea Bissau Congo |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2015 21:30 |
qualifying groups (KT) |
Congo Kenya |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/06/2015 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Zambia Guinea Bissau |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |