Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 |
2 | Indonesia | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 10 |
3 | Cambodia | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 |
4 | Philippines | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 3 |
5 | Brunei | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 22 | -20 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/01/2023 19:30 |
bảng (KT) |
Philippines Indonesia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/01/2023 19:30 |
bảng (KT) |
Thái Lan Cambodia |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/12/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Cambodia Brunei |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/12/2022 16:30 |
bảng (KT) |
Indonesia Thái Lan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/12/2022 19:30 |
bảng (KT) |
Thái Lan Philippines |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/12/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Brunei Indonesia |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/12/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Philippines Brunei |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12/2022 16:30 |
bảng (KT) |
Indonesia Cambodia |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2022 19:30 |
bảng (KT) |
Brunei Thái Lan |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2022 17:00 |
bảng (KT) |
Cambodia Philippines |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |