Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 10 |
2 | Philippines | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 |
3 | Singapore | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 |
4 | Indonesia | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
5 | Timor Leste | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 19 | -15 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/11/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Thái Lan Singapore |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Indonesia Philippines |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Philippines Thái Lan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Singapore Timor Leste |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Timor Leste Philippines |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 18:30 |
bảng (KT) |
Thái Lan Indonesia |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Philippines Singapore |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Indonesia Timor Leste |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Singapore Indonesia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 19:00 |
bảng (KT) |
Timor Leste Thái Lan |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |