Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Philippines | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 12 |
2 | Nữ Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 |
3 | Nữ Úc | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 7 |
4 | Nữ Malaysia | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 9 | -8 | 2 |
5 | Nữ Indonesia | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | -11 | 1 |
6 | Nữ Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 14 | -13 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/07/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines Nữ Indonesia |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Malaysia Nữ Thái Lan |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/07/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Singapore Nữ Australia |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/07/2022 18:10 |
bảng (KT) |
Nữ Malaysia Nữ Philippines |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/07/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Singapore |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/07/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Australia Nữ Indonesia |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/07/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Indonesia Nữ Malaysia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/07/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines Nữ Singapore |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/07/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Australia |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/07/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines Nữ Australia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/07/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Indonesia Nữ Thái Lan |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/07/2022 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Singapore Nữ Malaysia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |