Xem theo vòng đấu
Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 |
2 | Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 |
3 | Tainan City | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 9 | -3 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/12/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Chao Pak Kei Tainan City |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Taichung Futuro Ulaanbaatar |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2023 12:00 |
bảng (KT) |
Tainan City Chao Pak Kei |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2023 17:00 |
bảng (KT) |
Tainan City Ulaanbaatar |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2023 12:00 |
bảng (KT) |
Taichung Futuro Chao Pak Kei |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Tainan City Taichung Futuro |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2023 13:00 |
bảng (KT) |
Ulaanbaatar Chao Pak Kei |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Chao Pak Kei Ulaanbaatar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2023 17:00 |
bảng (KT) |
Taichung Futuro Tainan City |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Ulaanbaatar Taichung Futuro |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2023 17:00 |
bảng (KT) |
Chao Pak Kei Taichung Futuro |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Ulaanbaatar Tainan City |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |