Xem theo vòng đấu
Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Macarthur | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | 18 | 15 |
2 | Phnom penh | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 |
3 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 4 |
4 | Dynamic Herb Cebu | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/12/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Dynamic Herb Cebu Macarthur |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Shan United Phnom penh |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Phnom penh Dynamic Herb Cebu |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Macarthur Shan United |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Shan United Dynamic Herb Cebu |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Macarthur Phnom penh |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Dynamic Herb Cebu Shan United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Phnom penh Macarthur |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Phnom penh Shan United |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Macarthur Dynamic Herb Cebu |
8 2 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Shan United Macarthur |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Dynamic Herb Cebu Phnom penh |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |