Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/10/2025 01:00 |
7 (KT) |
AEK Athens[1] PAOK Saloniki[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 23:30 |
7 (KT) |
Aris Thessaloniki[5] Panathinaikos[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 21:30 |
7 (KT) |
Volos Nfc[6] Panserraikos[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 20:00 |
7 (KT) |
Asteras Tripolis[14] Kifisia[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 00:00 |
7 (KT) |
Panaitolikos Agrinio[13] OFI Crete[9] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 23:30 |
7 (KT) |
PAE Atromitos[10] PAE Levadiakos[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 21:00 |
7 (KT) |
Larisa[12] Olympiakos[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2025 01:30 |
6 (KT) |
Panathinaikos[8] PAE Atromitos[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2025 00:30 |
6 (KT) |
PAOK Saloniki[3] Olympiakos[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 22:00 |
6 (KT) |
PAE Levadiakos[5] Panaitolikos Agrinio[11] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 22:00 |
6 (KT) |
Kifisia[6] AEK Athens[2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 00:30 |
6 (KT) |
Larisa[10] Volos Nfc[7] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 22:00 |
6 (KT) |
Panserraikos[14] Asteras Tripolis[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 22:00 |
6 (KT) |
OFI Crete[12] Aris Thessaloniki[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2025 22:00 |
5 (KT) |
PAE Atromitos[7] Larisa[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2025 01:00 |
5 (KT) |
Panaitolikos Agrinio[9] Panathinaikos[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2025 00:30 |
5 (KT) |
Asteras Tripolis[13] PAOK Saloniki[3] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 00:30 |
5 (KT) |
Aris Thessaloniki[4] Panserraikos[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 22:00 |
5 (KT) |
Olympiakos[1] PAE Levadiakos[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2025 01:00 |
4 (KT) |
Panathinaikos[12] Olympiakos[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 22:00 |
4 (KT) |
PAE Levadiakos[6] OFI Crete[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 21:30 |
4 (KT) |
Larisa[11] AEK Athens[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 00:30 |
4 (KT) |
PAOK Saloniki[3] Panaitolikos Agrinio[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 00:00 |
4 (KT) |
Volos Nfc[10] Asteras Tripolis[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 22:00 |
4 (KT) |
Panserraikos[14] PAE Atromitos[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 22:00 |
4 (KT) |
Kifisia[5] Aris Thessaloniki[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 01:30 |
3 (KT) |
OFI Crete[6] PAOK Saloniki[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 00:00 |
3 (KT) |
PAE Levadiakos[4] AEK Athens[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 22:00 |
3 (KT) |
Kifisia[10] Panathinaikos[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 22:00 |
3 (KT) |
Asteras Tripolis[13] Larisa[11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |