Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/10/2025 00:00 |
(KT) |
Rosenborg B[4] Kvik Trondheim[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2025 23:00 |
(KT) |
Elverum[2] Hamkam B[12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2025 23:00 |
(KT) |
Sola[13] Viking B[5] |
4 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 21:00 |
(KT) |
Gamle Oslo[4] IF Floya[7] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 20:00 |
(KT) |
Fjora[12] Gneist[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 20:00 |
(KT) |
Odd Grenland B[8] Kvik Halden[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 19:00 |
(KT) |
Aalesund Fk B[6] Trygg Lade[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 19:00 |
(KT) |
Ulfstind[6] Junkeren[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 19:00 |
(KT) |
Os Turn Fotball[4] Lyn Oslo[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 19:00 |
(KT) |
Fyllingsdalen[7] Loddefjord[14] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 19:00 |
(KT) |
Fram Larvik[2] Stabaek B[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 19:00 |
(KT) |
Assiden[13] Lillestrom B[9] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 20:00 |
(KT) |
Skedsmo[8] Bjorkelangen[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 20:00 |
(KT) |
Nordstrand[5] Skjetten[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 20:00 |
(KT) |
Sortland Il[13] Harstad[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 20:00 |
(KT) |
Stromsgodset B[11] Ff Lillehammer[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 20:00 |
(KT) |
Vindbjart[2] FK Vidar[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 20:00 |
(KT) |
Funnefoss/vormsund[12] Frigg FK[2] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 20:00 |
(KT) |
Melhus[2] Byasen Toppfotball[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Orn-Horten[3] Ready[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Madla Il[4] Stord IL[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Flint[13] Lokomotiv Oslo[5] |
5 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Djerv 1919[3] Hinna[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Torvastad[11] Staal Jorpeland[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Oppsal[6] Grei[4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Valerenga B[9] Forde IL[2] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Fana[3] Lyngbo[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 18:30 |
(KT) |
Ullern[5] Skjervoy[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 18:00 |
(KT) |
Nardo[7] Volda Ti Fotball[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 18:00 |
(KT) |
Rodde[14] Surnadal[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |