Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/09/2015 20:00 |
3 (KT) |
Hirnyk Sport Stal Dniprodzherzhynsk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 20:00 |
3 (KT) |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Volyn |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 20:00 |
3 (KT) |
Hirnik Kryvyi Rih Stal Dniprodzherzhynsk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 21:00 |
3 (KT) |
Olimpic Donetsk Dnipro Dnipropetrovsk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 22:00 |
3 (KT) |
Ternopil Shakhtar Donetsk |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 22:00 |
3 (KT) |
Zirka Kirovohrad PFC Oleksandria |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 22:59 |
3 (KT) |
Helios Kharkiv Zorya |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 22:59 |
3 (KT) |
Chernomorets Odessa Vorskla Poltava |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2015 23:30 |
3 (KT) |
Obolon Kiev Dynamo Kyiv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 19:00 |
3 (KT) |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Ternopil[UKR D2-15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 22:00 |
3 (KT) |
Zorya[UKR D1-4] Helios Kharkiv[UKR D2-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 00:00 |
3 (KT) |
Dynamo Kyiv[UKR D1-2] Obolon Kiev[UKR D2-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 00:30 |
3 (KT) |
Vorskla Poltava[UKR D1-5] Chernomorets Odessa[UKR D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 19:00 |
3 (KT) |
Stal Dniprodzherzhynsk[UKR D1-9] Hirnyk Sport[UKR D2-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 19:00 |
3 (KT) |
Stal Dniprodzherzhynsk Hirnik Kryvyi Rih |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 22:00 |
3 (KT) |
Volyn[UKR D1-6] Mfk Vodnyk Mikolaiv[UKR D2-6] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 22:00 |
3 (KT) |
PFC Oleksandria[UKR D1-8] Zirka Kirovohrad[UKR D2-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2015 00:00 |
3 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] Olimpic Donetsk[UKR D1-10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |