KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
10 KT |
AS Roma[11] Torino[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
10 KT |
Como[13] Lazio[6] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
10 KT |
Genoa[18] Fiorentina[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:00 |
KT |
UD Logrones Tenerife |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
1 KT |
Ud Llanera Cultural Leonesa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-2] | |||||
01/11 03:00 |
1 KT |
Ontinena Las Palmas |
0 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
1 KT |
Jove Espanol Real Sociedad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
1 KT |
Cd Gevora Real Betis |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
1 KT |
Don Benito Andorra |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
1 KT |
Real Avila CF Real Oviedo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [3-0] | |||||
01/11 02:00 |
1 KT |
CD Tudelano Deportiva Minera |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
1 KT |
San Tirso Espanyol |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
1 KT |
Ue Vic Atletico Madrid |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
1 KT |
Barbastro SD Amorebieta |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
1 KT |
Manises Getafe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:15 |
2st phase KT |
Godoy Cruz[10] Atletico Tucuman[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 07:15 |
2st phase KT |
Rosario Central[17] Barracas Central[28] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:00 |
2st phase KT |
Sarmiento Junin[25] Independiente[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:00 |
2st phase KT |
Estudiantes La Plata[11] Independiente Rivadavia[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:45 |
quarterfinals KT |
Porto[2] Moreirense[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:45 |
quarterfinals KT |
Sporting Braga[5] Vitoria Guimaraes[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
3 KT |
Bursaspor Turgutluspor |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
3 KT |
Istanbulspor Kilis Bldspor |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
3 KT |
Edirnespor Genclik Batman Petrolspor |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:30 |
3 KT |
Pendikspor Ayvalikgucu Belediyespor |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | |||||
31/10 17:30 |
3 KT |
Efeler 09 Adana 1954 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
3 KT |
Bayburt Ozel Idare Samsunspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [2-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:00 |
1 KT |
Lisse Utrecht |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:15 |
1 KT |
Spakenburg[2] VV Katwijk[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-4] | |||||
01/11 02:00 |
1 KT |
Telstar[7] Helmond Sport[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
1 KT |
Koninklijke Hfc Emmen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
1 KT |
Vv Dovo Volendam |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
1 KT |
Quick 20 ASWH |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:45 |
1 KT |
Usv Hercules Sparta Rotterdam |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-6] | |||||
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
12 KT |
Servette[1] Luzern[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
12 KT |
Grasshoppers[11] Lugano[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:00 |
KT |
Rwanda[126] Djibouti[192] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
KT |
Ethiopia[148] Eritrea[195] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:15 |
10 KT |
Esteghlal Tehran[12] Teraktor-Sazi[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:00 |
7 KT |
Royal Antwerp Kmsk Deinze |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
7 KT |
Tubize Anderlecht |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
7 KT |
Cercle Brugge Royal Olympic Club Charleroi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
5 KT |
Zakynthos Asteras Tripolis |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
9 KT |
Minerva Punjab[4] Chennai Titans[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:30 |
7 KT |
Al Ain[6] Al Ahli Dubai[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:30 |
7 KT |
Al-Wasl[7] Al-Jazira UAE[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:50 |
7 KT |
Banni Yas[4] Al-Sharjah[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:30 |
9 KT |
Al-Sadd[2] Al Rayyan[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
9 KT |
Al Khor SC[12] Qatar SC[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
9 KT |
Al-Garrafa[4] Al-Arabi SC[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
6 KT |
Stellenbosch[5] Marumo Gallants[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:45 |
6 KT |
Al-Naft[2] Al Shorta[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
14 KT |
Shirak[9] Gandzasar Kapan[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
14 KT |
West Armenia[8] Alashkert[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
38 KT |
Deportivo Moron[28] Temperley[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
39 KT |
Deportivo Moron[29] Temperley[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
11 KT |
Kf Ferizaj[6] Malisheva[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
11 KT |
Kf Drita Gjilan[7] Kf Prishtina[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:00 |
clausura KT |
Club Guabira[15] Oriente Petrolero[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:00 |
clausura KT |
Aurora[6] Independiente Petrolero[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:00 |
16 KT |
Alianza[5] Fuerte San Francisco[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:15 |
16 KT |
Cd Platense Municipal Zacatecoluca[11] CD FAS[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
1 KT |
Modern Future[5] Enppi[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
1 KT |
El Gounah[12] Zed[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
4 KT |
Brondby[6] Midtjylland[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
4 KT |
Naesby BK Viborg |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
2 KT |
Hapoel Ironi Karmiel Maccabi Bnei Jadida Makr |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Central American Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 09:00 |
bán kết KT |
Herediano Real Esteli |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:30 |
tứ kết KT |
Defensor SC Ferro Carril Uru |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
KT |
Shimshon Tel Aviv[14] Sc Maccabi Ashdod[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
KT |
Hapoel Herzliya[1] Shimshon Kafr Qasim[16] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
2 KT |
Ludogorets Razgrad Chernolomets |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
2 KT |
Minyor Pernik Botev Plovdiv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
2 KT |
Belasitsa Petrich Cska 1948 Sofia |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
4 KT |
Budapest Honved Paksi SE |
1 5 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
4 KT |
Esmtk Budapest Gyirmot Se |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
3 KT |
Benatky Nad Jizerou Slavia Praha |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
2 KT |
Miedz Legnica Legia Warszawa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:30 |
2 KT |
Warta Poznan Zaglebie Lubin |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
2 KT |
Lechia Zielona Gora Widzew lodz |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [3-3], Penalty Shootout [3-5] | |||||
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
KT |
Udinese Youth[ITA YTHLP1-20] Albinoleffe Youth[ITA YL BA-16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 10:00 |
2 KT |
Morelia[11] Tlaxcala[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
1/8 finals KT |
Tabasalu Charma Tallinn |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
1/8 finals KT |
Harju Jk Laagri Trans Narva |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
1/8 finals KT |
JK Tallinna Kalev Tallinna Jk Legion |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:45 |
9 KT |
Maan[7] Moghayer Al Sarhan[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:15 |
23 KT |
Pakhtakor Tashkent[4] Andijon[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 17:00 |
qualifying 2 KT |
Fk Mughan Cabrayl |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
3 KT |
Tabor Sezana[4] NK Ptuj Drava[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
3 KT |
Doklezovje Dobrovce |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
3 KT |
Turnisce ND Ilirija 1911 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
3 KT |
Videm Nafta |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:30 |
bán kết KT |
Racing Club Corinthians Paulista |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
KT |
Smail Ahli Sadab |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:45 |
KT |
Al Mudhaibhi Al Ittehad Salalah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
bảng KT |
Botosani[16] Rapid Bucuresti[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:30 |
bảng KT |
Metalul Buzau CS Universitatea Craiova |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:15 |
bảng KT |
Cs Sanatatea Cluj Farul Constanta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:00 |
2 KT |
Chapelton[10] Arnett Gardens[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
KT |
Melipilla Deportes Concepcion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
KT |
Kmc Namungo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
KT |
Messina[18] Cavese[14] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Turris Neapolis[13] Catania[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Crotone[11] Benevento[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Foggia[16] Audace Cerignola[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
KT |
Juventus U23[20] As Sorrento Calcio[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
KT |
Us Casertana 1908[15] Team Altamura[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
KT |
Latina Calcio[17] Ss Monopoli 1966[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
As Calcio Potenza[8] Taranto Sport[19] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
KT |
Langenrohr Zwettl Sc |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:30 |
KT |
SC/ESV Parndorf Deutschkreutz |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:00 |
11 KT |
Teuta Durres[6] KS Elbasani[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:00 |
11 KT |
KS Dinamo Tirana[3] Ks Bylis[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary U19 A League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 17:00 |
KT |
Illes Akademia Haladas U19[10] Puskas Akademia Fehervar U19[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:30 |
KT |
Sc Neusiedl 1919[3] Wiener Sportklub[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
KT |
Wallern[3] Wsc Hertha Wels[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
KT |
SC Weiz[11] SK Vorwarts Steyr[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
9 KT |
Al Ittihad[2] Al Ahli Jeddah[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:10 |
9 KT |
Al Akhdoud[17] Al Orubah[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:50 |
9 KT |
Al Shabab Ksa[4] Al Wehda Mecca[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[10] Cracovia Krakow Youth[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[5] Pogon Szczecin Youth[11] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
KT |
Arka Gdynia Youth[15] Warta Poznan Youth[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[4] Lechia Gdansk Youth[13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 08:00 |
bán kết KT |
Atletico Nacional Dep.Independiente Medellin |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 05:30 |
27 KT |
Cienciano[8] Deportivo Union Comercio[18] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Burundi League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:45 |
KT |
Vitalo[9] Kayanza Utd[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |