KQBD UEFA Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
league c KT |
Lithuania[139] Romania[45] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
league a KT |
Thụy Sỹ[15] Đan Mạch[20] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
league a KT |
Tây Ban Nha[3] Serbia[35] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
league a KT |
Ba Lan[30] Croatia[12] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
league c KT |
Kosovo[104] Đảo Síp[123] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
league a KT |
Scotland[52] Bồ Đào Nha[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
league c KT |
Belarus[97] Luxembourg[87] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
league c KT |
Bắc Ireland[73] Bulgaria[81] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
loại KT |
Timor Leste[196] Brunei[183] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
4 qualifying playoff KT |
Gateshead Hednesford Town |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
4 qualifying playoff KT |
Brackley Town Hartlepool United FC |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
4 qualifying playoff KT |
Maidenhead United Taunton Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
4 qualifying playoff KT |
Boston United Gainsborough Trinity |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
4 qualifying playoff KT |
Solihull Moors[12] Altrincham[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [3-1] | |||||
16/10 01:45 |
4 qualifying playoff KT |
Peterborough Sports[19] Rushall Olympic[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-0], Penalty Shootout [4-5] | |||||
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
loại KT |
Latvia U19 Slovakia U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
loại KT |
Luxembourg U19 FYR Macedonia U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
loại KT |
Ba Lan U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
loại KT |
Gibraltar U19 Malta U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
loại KT |
Phần Lan U19 CH Séc U19 |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
loại KT |
San Marino U19 Thụy Sỹ U19 |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Á) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
bảng KT |
Saudi Arabia[56] Bahrain[76] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:00 |
bảng KT |
Iran[19] Qatar[44] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:00 |
bảng KT |
Palestine[98] Kuwait[134] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:00 |
bảng KT |
Jordan[68] Oman[78] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
bảng KT |
Kyrgyzstan[106] Bắc Triều Tiên[111] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
bảng KT |
Uzbekistan[60] United Arab Emirates[69] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
bảng KT |
Trung Quốc[91] Indonesia[129] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
bảng KT |
Hàn Quốc[23] Iraq[55] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:35 |
bảng KT |
Nhật Bản[16] Australia[25] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:45 |
1 KT |
Brazil[5] Peru[43] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
1 KT |
Argentina[1] Bolivia[83] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:30 |
1 KT |
Uruguay[11] Ecuador[27] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:00 |
1 KT |
Paraguay[57] Venezuela[40] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 03:30 |
1 KT |
Colombia[9] Chile[49] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
qualifying groups KT |
Ethiopia[145] Guinea[82] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
qualifying groups KT |
Central African Republic[128] Ma rốc[14] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
qualifying groups KT |
Comoros[118] Tunisia[36] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
qualifying groups KT |
Libya[121] Nigeria[39] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Guinea Bissau[115] Mali[54] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Mauritania[112] Ai Cập[31] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Rwanda[130] Benin[89] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Sierra Leone[125] Bờ Biển Ngà[33] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Congo[117] Nam Phi[59] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Botswana[147] Cape Verde[65] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
qualifying groups KT |
Niger[127] Angola[85] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Sudan[120] Ghana[70] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Tanzania[110] Democratic Rep Congo[58] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
qualifying groups KT |
South Sudan[172] Uganda[90] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Malawi[133] Senegal[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Lesotho[153] Gabon[84] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
qualifying groups KT |
Chad[177] Zambia[93] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
13 KT |
Briton Ferry Athletic[11] Haverfordwest County[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
Cardiff Metropolitan[4] Penybont[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
Newtown[6] Barry Town Afc[8] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
The New Saints[5] Flint Town United[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
Caernarfon[3] Aberystwyth Town[12] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
Bala Town[7] Connah's QN[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Nations League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 09:00 |
league c KT |
Belize[182] Turks Caicos Islands[206] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
league a KT |
Suriname[138] Guyana[156] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
league c KT |
Barbados[175] Bahamas[205] |
6 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
league a KT |
Martinique Guadeloupe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:00 |
league a KT |
Costa Rica[50] Guatemala[107] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:30 |
league b KT |
Bermuda[170] Dominica[181] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:30 |
league c KT |
St. Kitts and Nevis[141] Cayman Islands[195] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:30 |
league b KT |
Dominican Republic[146] Antigua & Barbuda[151] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
KT |
Maccabi Bnei Abu Snan Bnei Hagolan Vehagalil |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 09:30 |
Tháng 10 KT |
Mexico[17] Mỹ[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:30 |
Tháng 10 KT |
Canada[38] Panama[37] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
KT |
Aldershot Town Derby County U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:00 |
Tháng 10 KT |
Slovakia U21 Xứ Wales U21 |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
KT |
Chile U20 Mỹ U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
Tháng 10 KT |
Việt Nam[116] Lebanon[114] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
Tháng 10 KT |
Bulgaria U19 Moldova U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
Tháng 10 KT |
Na Uy U19 Đức U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
Tháng 10 KT |
Hong Kong China[157] Cambodia[180] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
Tháng 10 KT |
Bỉ U19 Đan Mạch U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
Tháng 10 KT |
Đức U20 Pháp U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
Tháng 10 KT |
Serbia U19 Nga U19 |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
Tháng 10 KT |
Anh U19 Pháp U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
Tháng 10 KT |
Croatia U19 Hy Lạp U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
Tháng 10 KT |
Hà Lan U19 Bồ Đào Nha U19 |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:00 |
Tháng 10 KT |
Romania U19 Tây Ban Nha U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:00 |
Tháng 10 KT |
Mexico U20 Republic of Ireland U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
5 KT |
Sokol[13] Ural Yekaterinburg[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
5 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[17] Shinnik Yaroslavl[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
5 KT |
Amkar Perm Kompozit |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
1 KT |
Ukraine U17 Bỉ U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
1 KT |
Kazakhstan U17 Kosovo U17 |
4 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
1 KT |
Đan Mạch U17 Áo U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
1 KT |
Croatia U17 Hà Lan U17 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
1 KT |
Đảo Faroe u17 Albania U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
1 KT |
Armenia U17 Georgia U17 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
1 KT |
Slovenia U17 Ba Lan U17 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
1 KT |
CH Séc U17 Đức U17 |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
1 KT |
Andorra U17 Belarus U17 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
bảng KT |
Huddersfield Town U21 Sunderland U21 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[12] Hapoel Holon Yaniv[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
KT |
Tzeirey Tira[16] Sport Club Dimona[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:00 |
KT |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[14] Shimshon Kafr Qasim[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
KT |
Hapoel Azor[10] Ironi Modiin[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
KT |
As Nordia Jerusalem[8] Shimshon Tel Aviv[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:50 |
KT |
Hapoel Bueine[6] Hapoel Bnei Musmus[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:45 |
KT |
Ms Hapoel Lod[7] As Ashdod[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:45 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[3] Maccabi Tzur Shalom[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:40 |
KT |
Sc Maccabi Ashdod[9] Maccabi Yavne[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:25 |
KT |
Maccabi Shaarayim[13] Ms Jerusalem[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Ihud Bnei Shfaram[13] Maccabi Nujeidat Ahmed[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Tzeirey Um Al Fahem[2] Ironi Nesher[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Kiryat Yam Sc[1] Tzeirey Kafr Kana[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Hapoel Kafr Kanna[14] Maccabi Ahi Nazareth[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-12] Hapoel Beit Shean[N-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
4 KT |
Tallinn Tartu JK Tammeka |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
KT |
Olympic Tashkent B[7] Dostlik Tashkent[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
KT |
Petrin Plzen[A-9] Motorlet Praha[A-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
KT |
Strani[16] Kvitkovice[13] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
32 KT |
Paide Linnameeskond B[9] Jk Tallinna Kalev Iii[8] |
1 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
11 KT |
Mladost Novi Sad[2] Semendria 1924[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:30 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[18] Boyaca Chico[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:30 |
KT |
Jaguares De Cordoba[18] Boyaca Chico[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:30 |
KT |
Marcilio Dias Sc Figueirense (SC) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
KT |
Wacker Burghausen[4] Eintr. Bamberg[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
18 KT |
Khujand[3] Cska Pamir Dushanbe[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
18 KT |
Kuktosh[12] Ravshan Kulob[4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
bảng KT |
Luxembourg U21 Bắc Ireland U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
bảng KT |
Serbia U21 Ukraine U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
bảng KT |
Anh U21 Azerbaijan U21 |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
bảng KT |
San Marino U21 Latvia U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
bảng KT |
Pháp U21 Áo U21 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
bảng KT |
Na Uy U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
bảng KT |
Italy U21 CH Ireland U21 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 Iceland U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Israel U21 Bulgaria U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Andorra U21 Bồ Đào Nha U21 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Bỉ U21 Hungary U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Albania U21 Armenia U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
CH Séc U21 Lithuania U21 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Romania U21 Thụy Sỹ U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Georgia U21 FYR Macedonia U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Kazakhstan U21 Scotland U21 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Đảo Faroe U21 Belarus U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Phần Lan U21 Montenegro U21 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
bảng KT |
Croatia U21 Hy Lạp U21 |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
bảng KT |
Estonia U21 Kosovo U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U21 Malta U21 |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
bảng KT |
Ba Lan U21 Đức U21 |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
bảng KT |
Bosnia Herzegovina U21 Đảo Síp U21 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
KT |
Sv Donau Stadlau |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
clausura KT |
Liverpool P.[12] Wanderers FC[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
KT |
Kremser[9] Union Mauer[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:00 |
KT |
Espa Hps |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
11 KT |
Hanwell Town[13] Basingstoke Town[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
11 KT |
Sholing[7] Dorchester Town[6] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
11 KT |
Poole Town[8] Havant and Waterlooville[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
11 KT |
Swindon Supermarine[15] Winchester City[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
11 KT |
Gloucester City[1] Frome Town[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
11 KT |
Walton Hersham[4] Gosport Borough[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
11 KT |
Plymouth Parkway[21] AFC Totton[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
10 KT |
Taunton Town[10] Merthyr Town[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
11 KT |
Marlow[22] Chertsey Town[17] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
11 KT |
Hungerford Town[14] Bracknell Town[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
11 KT |
Wimborne Town[11] Tiverton Town[19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
KT |
Spisska Nova Ves Slovan Bratislava |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
13 KT |
Macclesfield Town[1] Hebburn Town[3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
Lancaster City[10] Guiseley[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
Bamber Bridge[14] Stockton Town[12] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:45 |
13 KT |
Leek Town[19] Warrington Rylands[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
KT |
Coventry U21[22] Birmingham U21[14] |
8 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
KT |
Burnley U21[6] Barnsley U21[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
KT |
Fleetwood Town U21[18] Wigan U21[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Charlton Athletic U21[2] Ipswich U21[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
KT |
Fuzinar Simer Sampion Celje |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
group a KT |
Gil Vicente U23[5] Torreense U23[7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |