Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/04/2022 20:30 |
6 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Olympic Fk Tashkent[11] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 20:40 |
6 (KT) |
Dinamo Samarkand[9] Neftchi Fargona[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 20:30 |
6 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[12] Termez Surkhon[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 20:30 |
6 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[1] Navbahor Namangan[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 20:35 |
6 (KT) |
Sogdiana Jizak[2] Metallurg Bekobod[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2022 20:30 |
6 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[7] Nasaf Qarshi[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2022 20:30 |
6 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[3] OTMK Olmaliq[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |