Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2021 21:00 |
12 (KT) |
Desna Chernihiv[7] PFC Oleksandria[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2021 23:30 |
12 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[8] Inhulets Petrove[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2021 18:00 |
12 (KT) |
Veres Rivne[9] Illichivets mariupol[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2021 21:00 |
12 (KT) |
Vorskla Poltava[3] Shakhtar Donetsk[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2021 23:30 |
12 (KT) |
Chernomorets Odessa[15] Lviv[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2021 18:00 |
12 (KT) |
Rukh Vynnyky[10] Mynai[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2021 21:00 |
12 (KT) |
Dynamo Kyiv[1] Dnipro-1[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2021 23:30 |
12 (KT) |
Zorya[5] Kolos Kovalivka[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |