Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2014 19:00 |
12 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Metalurg Donetsk[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 22:00 |
12 (KT) |
Zorya[6] Metalurh Zaporizhya[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 00:30 |
12 (KT) |
Chernomorets Odessa[9] Vorskla Poltava[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 19:00 |
12 (KT) |
Volyn[10] Olimpic Donetsk[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 22:00 |
12 (KT) |
Shakhtar Donetsk[3] Dnipro Dnipropetrovsk[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2014 00:30 |
12 (KT) |
Illichivets mariupol[14] Metalist Kharkiv[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2014 00:30 |
12 (KT) |
Dynamo Kyiv[1] Karpaty Lviv[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |