Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2016 00:30 |
14 (KT) |
Concordia Chiajna[11] CFR Cluj[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 18:00 |
14 (KT) |
CS Universitatea Craiova[2] Pandurii[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 00:30 |
14 (KT) |
Dinamo Bucuresti[6] Astra Ploiesti[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 22:59 |
14 (KT) |
FCM Targu Mures[13] Gaz Metan Medias[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2016 01:30 |
14 (KT) |
Politehnica Iasi[12] Steaua Bucuresti[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2016 22:59 |
14 (KT) |
Viitorul Constanta[3] Voluntari[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2016 01:30 |
14 (KT) |
Botosani ACS Poli Timisoara |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |