Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/10/2014 11:00 |
30 (KT) |
Vegalta Sendai Kashiwa Reysol |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 14:00 |
30 (KT) |
Vissel Kobe Omiya Ardija |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 14:00 |
30 (KT) |
Sagan Tosu Albirex Niigata Japan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 17:00 |
30 (KT) |
Tokushima Vortis Nagoya Grampus Eight |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 17:00 |
30 (KT) |
Yokohama F Marinos Cerezo Osaka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 17:00 |
30 (KT) |
Shimizu S-Pulse Sanfrecce Hiroshima |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 17:00 |
30 (KT) |
Kashima Antlers Urawa Red Diamonds |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 17:00 |
30 (KT) |
Ventforet Kofu Kawasaki Frontale |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 17:00 |
30 (KT) |
Gamba Osaka Tokyo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |