Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2005 12:00 |
27 (KT) |
Cerezo Osaka Omiya Ardija |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2005 12:00 |
27 (KT) |
Albirex Niigata Japan Tokyo Verdy |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2005 13:00 |
27 (KT) |
FC Tokyo Sanfrecce Hiroshima |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2005 13:30 |
27 (KT) |
Urawa Red Diamonds Kashiwa Reysol |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2005 14:00 |
27 (KT) |
Oita Trinita Shimizu S-Pulse |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2005 14:00 |
27 (KT) |
Nagoya Grampus Eight Kawasaki Frontale |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2005 17:00 |
27 (KT) |
Vissel Kobe Gamba Osaka |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2005 13:00 |
27 (KT) |
Jubilo Iwata Kashima Antlers |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2005 13:00 |
27 (KT) |
JEF United Ichihara Yokohama F Marinos |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |