Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Sagawa Shiga FC Ryukyu |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Yokogawa Musashino Ryutsu Keizai University |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Sony Sendai FC Arte Takasaki |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Gainare Tottori Honda Lock SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Honda Jef Utd Ichihare B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Sagawa Printing S.C. Mio Biwako Shiga |
8 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
5 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC Matsumoto Yamaga FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 12:00 |
5 (KT) |
Machida Zelvia Ohira Tochigi UVA SC |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |