Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/02/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Benfica De Macau Universidade Macau |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/02/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Shao Jiang JEF United Ichihara |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/02/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Shao Jiang Chiba |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/02/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Hang Sai[4] Cheng Fung[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Gala[8] Lun Lok[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Chao Pak Kei[1] Sporting Macau[10] |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Lun Lok[8] Chao Pak Kei[1] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
27/02/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Universidade Macau Gala |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Sporting Macau[10] Hang Sai[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Chiba Benfica De Macau |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Cheng Fung[5] Shao Jiang[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Sporting Macau[9] Gala[6] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Lun Lok Universidade Macau |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Chiba Hang Sai |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Shao Jiang[4] Benfica De Macau[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/03/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Cheng Fung[3] Chao Pak Kei[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Benfica De Macau[6] Lun Lok[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Chao Pak Kei Chiba |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Universidade Macau Sporting Macau |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Hang Sai[8] Shao Jiang[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/03/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Gala[4] Cheng Fung[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Sporting Macau[10] Lun Lok[9] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Chiba Gala |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Cheng Fung Universidade Macau |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Shao Jiang[3] Chao Pak Kei[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Hang Sai[8] Benfica De Macau[6] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Benfica De Macau[4] Sporting Macau[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Lun Lok[9] Cheng Fung[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Gala[6] Shao Jiang[3] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 17:00 |
regular season (KT) |
Chao Pak Kei[2] Hang Sai[8] |
8 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 19:15 |
regular season (KT) |
Universidade Macau Chiba |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Chao Pak Kei[2] Benfica De Macau[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Hang Sai[8] Gala[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Chiba Lun Lok |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 17:00 |
regular season (KT) |
Cheng Fung[5] Sporting Macau[10] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 19:15 |
regular season (KT) |
Shao Jiang Universidade Macau |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Shao Jiang[2] Lun Lok[9] |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Chiba Sporting Macau |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 20:15 |
regular season (KT) |
Hang Sai Universidade Macau |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 17:00 |
regular season (KT) |
Benfica De Macau[5] Cheng Fung[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 19:15 |
regular season (KT) |
Chao Pak Kei[1] Gala[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Shao Jiang[2] Sporting Macau[10] |
13 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 18:00 |
regular season (KT) |
Gala[7] Benfica De Macau[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 20:00 |
regular season (KT) |
Hang Sai[8] Lun Lok[9] |
7 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 17:00 |
regular season (KT) |
Chao Pak Kei Universidade Macau |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 19:00 |
regular season (KT) |
Chiba Cheng Fung |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |