Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/03/2014 00:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2014 02:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Haifa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2014 01:50 |
vô địch (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Tel Aviv[5] Maccabi Haifa[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2014 00:55 |
vô địch (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Beer Sheva |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2014 00:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Tel Aviv |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2014 00:50 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 21:15 |
vô địch (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2014 00:50 |
vô địch (KT) |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Haifa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Tel Aviv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2014 23:30 |
vô địch (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Beer Sheva |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2014 00:50 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Tel Aviv |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Beer Sheva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 00:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2014 01:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2014 00:40 |
vô địch (KT) |
Hapoel Beer Sheva Maccabi Tel Aviv |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Hapoel Tel Aviv[3] Hapoel Beer Sheva[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 21:45 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[4] Maccabi Haifa[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 23:30 |
vô địch (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2014 00:55 |
vô địch (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] Hapoel Tel Aviv[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2014 22:59 |
vô địch (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Hapoel Beer Sheva[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2014 23:40 |
vô địch (KT) |
Maccabi Haifa[5] Maccabi Tel Aviv[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 00:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 00:00 |
vô địch (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 00:00 |
vô địch (KT) |
Hapoel Beer Sheva Maccabi Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |