Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2011 20:30 |
8 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2011 22:00 |
8 (KT) |
Hapoel Beer Sheva Maccabi Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Haifa Maccabi Netanya |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Acco Ashdod MS |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 00:30 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Ironi Ramat Hasharon |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2011 01:50 |
8 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2011 01:00 |
8 (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Rishon Letzion |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |