Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/08/2008 21:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Ashdod MS |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2008 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2008 19:15 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2008 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2008 01:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2008 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Tel Aviv |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Petah Tikva FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2008 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Ashdod MS |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/08/2008 00:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/08/2008 00:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2008 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Tel Aviv |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2008 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2008 22:35 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Haifa |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/08/2008 23:30 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Petah Tikva FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08/2008 00:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/08/2008 00:45 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Tel Aviv |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2008 00:45 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Bnei Yehuda Tel Aviv |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2008 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Petah Tikva |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2008 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Tel Aviv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2008 22:30 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Haifa |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Netanya |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2008 00:00 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Beitar Jerusalem |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2008 22:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Haifa |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Tel Aviv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2008 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
7 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2008 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Ashdod MS |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Petah Tikva |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2008 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2008 00:30 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Netanya |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |