Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Aluminium Arak[5] Malavan[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Esteghlal Tehran[3] Peykan[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Foolad Khozestan[12] Nassaji Mazandaran[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Havadar SC[14] Esteghlal Khozestan[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Mes Rafsanjan[9] Persepolis[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Baderan Tehran[10] Sepahan[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Teraktor-Sazi[4] Sanat-Naft[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 22:00 |
15 (KT) |
Zob Ahan[7] Gol Gohar[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2023 18:30 |
15 (KT) |
Teraktor-Sazi[6] Sanat-Naft[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2023 20:00 |
15 (KT) |
Esteghlal Tehran[1] Peykan[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2023 18:30 |
15 (KT) |
Aluminium Arak[7] Malavan[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2023 18:30 |
15 (KT) |
Havadar SC[12] Esteghlal Khozestan[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01/2024 19:10 |
15 (KT) |
Baderan Tehran[9] Sepahan[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01/2024 21:00 |
15 (KT) |
Mes Rafsanjan[8] Persepolis[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/01/2024 18:30 |
15 (KT) |
Zob Ahan[4] Gol Gohar[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01/2024 21:15 |
15 (KT) |
Foolad Khozestan[15] Nassaji Mazandaran[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |