Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/01/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-7] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/02/2024 02:00 |
bảng (KT) |
HK Kopavog[ICE PR-8] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2024 02:15 |
bảng (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-7] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2024 03:00 |
bảng (KT) |
IA Akranes[ICE D1-1] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/02/2024 00:30 |
bảng (KT) |
Breidablik[ICE PR-3] Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2024 02:00 |
bảng (KT) |
HK Kopavog[ICE PR-8] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/02/2024 03:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 01:15 |
bảng (KT) |
Keflavik[ICE PR-12] Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 01:30 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Throttur[ICE D1-8] Valur[ICE PR-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 02:30 |
bảng (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-7] IA Akranes[ICE D1-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Breidablik[ICE PR-3] Grindavik[ICE D1-6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-9] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Vestri[ICE D1-4] Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/02/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Dalvik Reynir[ICE D2-1] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Thor Akureyri[ICE D1-7] Stjarnan[ICE PR-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2024 01:00 |
bảng (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] Grindavik[ICE D1-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2024 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-6] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02/2024 02:30 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] Stjarnan[ICE PR-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 01:30 |
bảng (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-2] Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Breidablik[ICE PR-3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Valur[ICE PR-2] Fram Reykjavik[ICE PR-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-9] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Throttur[ICE D1-8] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 21:00 |
bảng (KT) |
IA Akranes[ICE D1-1] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 22:00 |
bảng (KT) |
HK Kopavog[ICE PR-8] Thor Akureyri[ICE D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Ka Akureyri[ICE PR-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02/2024 23:00 |
bảng (KT) |
Grindavik[ICE D1-6] Vestri[ICE D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2024 23:30 |
bảng (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] Keflavik[ICE PR-12] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/02/2024 03:00 |
bảng (KT) |
IA Akranes[ICE D1-1] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2024 01:40 |
bảng (KT) |
Umf Njardvik[ICE D1-10] Fjolnir[ICE D1-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-9] Throttur[ICE D1-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Stjarnan[ICE PR-4] HK Kopavog[ICE PR-8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 01:15 |
bảng (KT) |
Keflavik[ICE PR-12] Grindavik[ICE D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 01:30 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik[ICE D2-2] Valur[ICE PR-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 18:00 |
bảng (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 21:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-10] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 23:00 |
bảng (KT) |
Dalvik Reynir[ICE D2-1] Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2024 23:15 |
bảng (KT) |
Thor Akureyri[ICE D1-7] KR Reykjavik[ICE PR-6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |