Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/03/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Athens[2] PAOK Saloniki[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Olympiakos[1] Panathinaikos[3] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 23:30 |
vô địch (KT) |
PAOK Saloniki[4] Olympiakos[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2025 01:30 |
vô địch (KT) |
Panathinaikos[3] AEK Athens[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 22:59 |
vô địch (KT) |
Panathinaikos[3] PAOK Saloniki[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Olympiakos[1] AEK Athens[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
PAOK Saloniki[4] Panathinaikos[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
AEK Athens[2] Olympiakos[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
AEK Athens[2] Panathinaikos[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Olympiakos[1] PAOK Saloniki[4] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Panathinaikos[3] Olympiakos[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
PAOK Saloniki[4] AEK Athens[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |