Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/11/2014 20:00 |
11 (KT) |
Platanias FC[12] Panionios[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 22:15 |
11 (KT) |
Panthrakikos[18] PAE Atromitos[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 00:30 |
11 (KT) |
Xanthi[10] Olympiakos[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2014 00:30 |
11 (KT) |
Asteras Tripolis[6] PAOK Saloniki[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 20:00 |
11 (KT) |
Veria FC AEL Kalloni |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 22:15 |
11 (KT) |
Platanias FC Panionios |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2015 00:30 |
11 (KT) |
Asteras Tripolis[6] PAOK Saloniki[1] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2015 20:00 |
11 (KT) |
Panaitolikos Agrinio[8] Pas Giannina[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2015 22:15 |
11 (KT) |
Panathinaikos[5] Ergotelis[17] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2015 22:15 |
11 (KT) |
Niki Volou[16] PAE Levadiakos[15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2015 22:15 |
11 (KT) |
Panthrakikos[18] PAE Atromitos[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/01/2015 22:15 |
11 (KT) |
OFI Crete[13] Kerkyra[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2015 00:30 |
11 (KT) |
Xanthi[10] Olympiakos[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |