Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/03/2025 19:00 |
3 (KT) |
Spaeri[3] Meshakhte Tkibuli[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 19:00 |
3 (KT) |
Metalurgi Rustavi[4] Saburtalo Tbilisi B[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 21:00 |
3 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Merani Martvili[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 21:00 |
3 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[9] Gonio[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2025 21:30 |
3 (KT) |
Sioni Bolnisi[1] Samtredia[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |