Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2018 16:00 |
8 (KT) |
Merani Martvili[7] Spartaki Tskhinvali[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2018 19:30 |
8 (KT) |
Telavi Norchi Dinamoeli Tbilisi |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2018 19:30 |
8 (KT) |
Gagra[3] Dinamo Batumi[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2018 19:30 |
8 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[1] Samgurali Tskh[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2018 21:00 |
8 (KT) |
Shukura Kobuleti Shevardeni |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |