Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2024 01:00 |
16 (KT) |
Kolding IF[5] Vendsyssel[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 01:00 |
16 (KT) |
B93 Copenhagen[9] Fredericia[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 22:59 |
16 (KT) |
Odense BK[1] Horsens[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 19:00 |
16 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[11] Hvidovre IF[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 20:00 |
16 (KT) |
Esbjerg FB[4] Roskilde[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2024 01:00 |
16 (KT) |
Hobro I.K.[8] Hillerod Fodbold[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |