Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/11/2015 02:30 |
18 (KT) |
Lyngby Vejle |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2015 20:00 |
18 (KT) |
Naestved Vestsjaelland |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2015 00:00 |
18 (KT) |
Roskilde[10] Fredericia[6] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2015 01:00 |
18 (KT) |
Silkeborg IF[5] Horsens[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2016 21:00 |
18 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[7] Skive IK[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2016 21:00 |
18 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[8] Vendsyssel[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |