Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/11/2014 21:00 |
18 (KT) |
Viborg Bronshoj |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 21:00 |
18 (KT) |
Fredericia Skive IK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 21:00 |
18 (KT) |
Vendsyssel AB Kobenhavn |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 21:30 |
18 (KT) |
Aarhus AGF Lyngby |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2014 01:00 |
18 (KT) |
Vejle[11] Horsens[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2015 01:00 |
18 (KT) |
Roskilde[10] Herfolge Boldklub Koge[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |