Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/10/2011 23:30 |
9 (KT) |
Viborg Jammerbugt |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2011 19:00 |
9 (KT) |
Roskilde Naestved |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2011 20:00 |
9 (KT) |
Fredericia Hobro I.K. |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2011 20:00 |
9 (KT) |
AB Kobenhavn Skive IK |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2011 21:00 |
9 (KT) |
Esbjerg FB Bronshoj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2011 00:00 |
9 (KT) |
Vestsjaelland Randers FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2011 00:00 |
9 (KT) |
Vendsyssel Vejle |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |