Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/05/2010 00:00 |
27 (KT) |
Horsens AB Kobenhavn |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2010 20:00 |
27 (KT) |
Brabrand IF Fyn |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2010 18:00 |
27 (KT) |
Vestsjaelland Lyngby |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2010 18:00 |
27 (KT) |
Hvidovre IF Naestved |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2010 20:00 |
27 (KT) |
Roskilde Thisted |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2010 20:00 |
27 (KT) |
Kolding IF BK Frem |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2010 22:30 |
27 (KT) |
Skive IK Fredericia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2010 00:00 |
27 (KT) |
Vejle Viborg |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |