Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2006 20:00 |
13 (KT) |
Brabrand IF Fremad Amager |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2006 20:15 |
13 (KT) |
Aarhus Fremad Olstykke |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2006 19:00 |
13 (KT) |
BK Frem Kolding IF |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2006 21:00 |
13 (KT) |
AB Kobenhavn Aarhus AGF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2006 21:00 |
13 (KT) |
Fredericia Lyngby |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2006 21:00 |
13 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Koge |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2006 21:00 |
13 (KT) |
Naestved HIK |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2006 21:00 |
13 (KT) |
Sonderjyske Thisted |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |