Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/10/2005 18:00 |
11 (KT) |
Olstykke Brabrand IF |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 18:00 |
11 (KT) |
Fremad Amager Fredericia |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 18:00 |
11 (KT) |
Lyngby Bronshoj |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:00 |
11 (KT) |
Koge Kolding IF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:00 |
11 (KT) |
Randers FC HIK |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:00 |
11 (KT) |
AB Kobenhavn Nykobing Falster |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2005 00:00 |
11 (KT) |
BK Frem Herfolge Boldklub Koge |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2005 00:00 |
11 (KT) |
Skjold Vejle |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |