Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/11/2020 12:00 |
37 (KT) |
V-Varen Nagasaki[3] Albirex Niigata Japan[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2020 13:00 |
37 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[4] Okayama FC[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 11:00 |
37 (KT) |
Ryukyu[19] Tokyo Verdy[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 12:00 |
37 (KT) |
JEF United Ichihara[14] Jubilo Iwata[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 12:00 |
37 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[17] Kyoto Purple Sanga[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 12:00 |
37 (KT) |
Ehime FC[21] Mito Hollyhock[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 12:00 |
37 (KT) |
Avispa Fukuoka[2] Omiya Ardija[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 12:00 |
37 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[16] Tokushima Vortis[1] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 14:00 |
37 (KT) |
Tochigi SC[12] Renofa Yamaguchi[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 14:00 |
37 (KT) |
Machida Zelvia[18] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2020 14:00 |
37 (KT) |
Ventforet Kofu[5] Yamagata Montedio[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |