Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2010 14:00 |
32 (KT) |
FC Gifu Yokohama FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 17:00 |
32 (KT) |
Giravanz Kitakyushu Kataller Toyama |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 11:00 |
32 (KT) |
Roasso Kumamoto Sagan Tosu |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 11:00 |
32 (KT) |
Tochigi SC Okayama FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 11:00 |
32 (KT) |
Consadole Sapporo Thespa Kusatsu Gunma |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 11:00 |
32 (KT) |
Mito Hollyhock Kashiwa Reysol |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 14:00 |
32 (KT) |
Tokushima Vortis Avispa Fukuoka |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 14:00 |
32 (KT) |
Tokyo Verdy Oita Trinita |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 14:00 |
32 (KT) |
JEF United Ichihara Ventforet Kofu |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |