Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/10/2015 19:00 |
7 (KT) |
Victoria Bardar[6] CF Gagauziya[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 19:00 |
7 (KT) |
Prut Leova Edinet |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 19:00 |
7 (KT) |
Spicul Chiscareni Codru Lozova |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 19:00 |
7 (KT) |
Cf Intersport Aroma Dacia Buiucani |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 19:00 |
7 (KT) |
Abus Ungheni Iskra-stal Ribnita |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 19:00 |
7 (KT) |
Real Succes Sheriff B |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 19:00 |
7 (KT) |
Zimbru Chisinau B Sfintul Gheorghe |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |