Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2022 19:00 |
14 (KT) |
Csakvari Tk[9] Mte Mosonmagyarovar[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 19:00 |
14 (KT) |
Nyiregyhaza[15] Budafoki Mte[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 19:00 |
14 (KT) |
Siofok[13] Szentlorinc Se[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 19:00 |
14 (KT) |
Soroksar[6] MTK Hungaria FC[5] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 21:00 |
14 (KT) |
Ajka[14] Kazincbarcika[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 21:00 |
14 (KT) |
Diosgyor[2] Kozarmisleny Se[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 21:00 |
14 (KT) |
ETO Gyori FC[8] Bekescsaba[18] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 21:00 |
14 (KT) |
Szombathelyi Haladas[10] Dorogi[19] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 21:00 |
14 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[12] Gyirmot Se[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2022 02:00 |
14 (KT) |
Pecs[1] Szegedi Ak[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |