Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/04/2015 18:00 |
17 (KT) |
Hvidovre IF[5] Herlev IF[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 20:00 |
17 (KT) |
B93 Copenhagen[8] B 1908[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 20:00 |
17 (KT) |
Avedore IF[12] Avarta[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 20:00 |
17 (KT) |
BK Frem[2] Sollerod Vedbaek[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 20:00 |
17 (KT) |
Fremad Amager[6] HIK[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 20:00 |
17 (KT) |
Gentofte Vangede If/gvi[14] Elite 3000 Helsingor[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 20:00 |
17 (KT) |
Nykobing Falster[10] Svebolle[16] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2015 20:00 |
17 (KT) |
Rishoj[13] Holbaek[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |