Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2024 01:00 |
16 (KT) |
Ruch Chorzow[5] Chrobry Glogow[15] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 00:00 |
16 (KT) |
Pogon Siedlce[18] Kotwica Kolobrzeg[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 02:30 |
16 (KT) |
LKS Lodz[6] Polonia Warszawa[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 20:30 |
16 (KT) |
GKS Tychy[15] Arka Gdynia[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2024 23:30 |
16 (KT) |
Odra Opole[14] Warta Poznan[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 01:35 |
16 (KT) |
LKS Nieciecza[1] Miedz Legnica[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 18:45 |
16 (KT) |
Stal Stalowa Wola[17] Wisla Krakow[11] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 20:30 |
16 (KT) |
Wisla Plock[4] Gornik Leczna[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2024 22:59 |
16 (KT) |
Stal Rzeszow[8] Znicz Pruszkow[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |