Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/04/2025 22:00 |
10 (KT) |
Telavi[7] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2025 22:59 |
10 (KT) |
Gareji Sagarejo[9] Dila Gori[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 00:00 |
10 (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Gagra[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 20:00 |
10 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Samgurali Tskh[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2025 22:59 |
10 (KT) |
Dinamo Tbilisi[4] Dinamo Batumi[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |