Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/11/2024 17:30 |
31 (KT) |
Kolkheti Poti[7] Samgurali Tskh[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2024 22:00 |
31 (KT) |
Gagra[8] Samtredia[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2024 22:59 |
31 (KT) |
Dinamo Tbilisi[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 21:00 |
31 (KT) |
Dila Gori[3] Torpedo Kutaisi[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2024 22:59 |
31 (KT) |
Dinamo Batumi[4] Telavi[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |